Có 1 kết quả:
矛盾 máo dùn ㄇㄠˊ ㄉㄨㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mâu thuẫn
Từ điển Trung-Anh
(1) contradiction
(2) CL:個|个[ge4]
(3) conflicting views
(4) contradictory
(2) CL:個|个[ge4]
(3) conflicting views
(4) contradictory
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0